VN520


              

炭層

Phiên âm : tàn céng.

Hán Việt : thán tằng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

由石炭所構成的煤質地層。也稱為「煤層」、「石炭層」。