Phiên âm : tàn jī.
Hán Việt : thán 墼 .
Thuần Việt : than cục; than tổ ong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
than cục; than tổ ong. 用炭末做成的塊狀燃料, 多呈圓柱形.