Phiên âm : tàn huà.
Hán Việt : thán hóa.
Thuần Việt : than hoá; các-bon hoá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
than hoá; các-bon hoá. 古代的植物埋藏在沉積物里, 在一定的壓力、溫度等的作用下逐漸變成煤的過程. 也叫煤化.