Phiên âm : xuàn yào.
Hán Việt : huyễn diệu.
Thuần Việt : chiếu rọi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. chiếu rọi. 照耀.
♦Rực rỡ, sáng chói. ◇Tư Mã Tương Như 司馬相如: Thải sắc huyễn diệu, hoán bỉnh huy hoàng 采色炫耀, 煥炳煇煌 (Phong thiện văn 封禪文).♦Khoe khoang, huyênh hoang.