Phiên âm : xuàn shì.
Hán Việt : huyễn thị.
Thuần Việt : khoe khoang; khoe khoang tài cán của mình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoe khoang; khoe khoang tài cán của mình. 故意在人面前顯示(自己的長處).