Phiên âm : xuàn huò.
Hán Việt : huyễn hoặc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
迷亂疑惑。《三國志.卷五七.吳書.張溫傳》:「又嫌其聲名大盛, 眾庶炫惑。」《初刻拍案驚奇》卷一八:「原是打聽得潘富翁上杭, 先裝成這些行徑來炫惑他的。」