VN520


              

炫惑

Phiên âm : xuàn huò.

Hán Việt : huyễn hoặc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

迷亂疑惑。《三國志.卷五七.吳書.張溫傳》:「又嫌其聲名大盛, 眾庶炫惑。」《初刻拍案驚奇》卷一八:「原是打聽得潘富翁上杭, 先裝成這些行徑來炫惑他的。」