VN520


              

炊砂作飯

Phiên âm : chuī shā zuò fàn.

Hán Việt : xuy sa tác phạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

煮沙子作飯。比喻徒勞無功, 白費力氣。唐.顧況〈行路難〉:「君不見:擔雪塞井空用力, 炊砂作飯豈堪食?」也作「炊沙成飯」、「炊沙作飯」。


Xem tất cả...