VN520


              

炊沙鏤冰

Phiên âm : chuī shā lòu bīng.

Hán Việt : xuy sa lũ băng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

煮沙不能成飯, 刻冰不能作器。比喻徒勞無功, 白費氣力。宋.張淏《雲谷雜記.卷首.書侍郎徐公帖後》:「絕編壞簡徒自苦, 炊沙鏤冰初何功?」


Xem tất cả...