Phiên âm : chuī shā lòu bīng.
Hán Việt : xuy sa lũ băng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
煮沙不能成飯, 刻冰不能作器。比喻徒勞無功, 白費氣力。宋.張淏《雲谷雜記.卷首.書侍郎徐公帖後》:「絕編壞簡徒自苦, 炊沙鏤冰初何功?」