Phiên âm : chuī shā chéng fàn.
Hán Việt : xuy sa thành phạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
煮沙子作飯。比喻徒勞無功, 白費力氣。宋.朱熹《朱子全書.卷七.大學.聖經》:「如此而望有所得, 是炊沙而欲其成飯也。」也作「炊沙作飯」、「炊砂作飯」。