Phiên âm : chuī jù.
Hán Việt : xuy cụ.
Thuần Việt : đồ dùng nhà bếp; dụng cụ làm bếp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ dùng nhà bếp; dụng cụ làm bếp. 做飯用的器具、器皿.