VN520


              

炉龄

Phiên âm : lú líng.

Hán Việt : lô linh.

Thuần Việt : tuổi lò.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuổi lò
工业上指炉衬的使用期限,一般根据两次大修之间冶炼的次数和时数来计算


Xem tất cả...