VN520


              

炉渣

Phiên âm : lú zhā.

Hán Việt : lô tra.

Thuần Việt : xỉ than.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xỉ than
冶炼时杂质经氧化与金属分离形成的渣滓有些炉渣可用来制炉渣水泥炉渣砖炉渣玻璃等
煤燃烧后结成的焦渣


Xem tất cả...