Phiên âm : lú chèn.
Hán Việt : lô sấn.
Thuần Việt : thành lò; vách lò .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thành lò; vách lò (xây bằng gạch chịu lửa)用耐火材料砌成的冶炼炉的内壁