VN520


              

灯塔

Phiên âm : dēng tǎ.

Hán Việt : đăng tháp.

Thuần Việt : đèn pha; tháp đèn hiệu; đèn hiệu; hải đăng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đèn pha; tháp đèn hiệu; đèn hiệu; hải đăng
装有强光源的高塔,晚间指引船只航行,多设在海岸或岛上


Xem tất cả...