Phiên âm : guàn shū.
Hán Việt : quán thâu.
Thuần Việt : dẫn nước; đưa nước .
dẫn nước; đưa nước (vào nơi cần tưới)
把流水引导到需要水分的地方
输送(思想知识等)
灌输爱国主义思想.
guànshū àiguózhǔyì sīxiǎng.
truyền bá tư tưởng chủ nghĩa yêu nước.
灌输文化科学知识.
guànshū wénhuà kēxuézh