Phiên âm : guàn chang.
Hán Việt : quán tràng.
Thuần Việt : dồi; xúc xích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dồi; xúc xích一种食品,原来是用肠衣塞肉末和淀粉,现在多用淀粉制成,吃时切成片,用油煎熟