VN520


              

灌漿

Phiên âm : guàn jiāng.

Hán Việt : quán tương.

Thuần Việt : phun xi măng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. phun xi măng. 為了使建筑物堅固, 把灰漿澆灌到砌起來的磚塊或石塊之間的空隙中.


Xem tất cả...