Phiên âm : guàn jiāng.
Hán Việt : quán tương.
Thuần Việt : phun xi măng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. phun xi măng. 為了使建筑物堅固, 把灰漿澆灌到砌起來的磚塊或石塊之間的空隙中.