Phiên âm : guàn dí.
Hán Việt : quán địch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
洗滌。《大宋宣和遺事.利集》:「四人方掬水洗面灌滌, 相視哽咽不勝。」