VN520


              

灌滌

Phiên âm : guàn dí.

Hán Việt : quán địch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

洗滌。《大宋宣和遺事.利集》:「四人方掬水洗面灌滌, 相視哽咽不勝。」


Xem tất cả...