Phiên âm : guàn gài gōng chéng.
Hán Việt : quán cái công trình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
灌溉農田的水利工程。包含蓄水、引水、供水、配水及洩水等。