VN520


              

灌唱片

Phiên âm : guàn chàng piàn.

Hán Việt : quán xướng phiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用機器記錄歌唱或樂器演奏的聲音, 再製成唱片。例這位歌手這陣子正忙著灌唱片, 以便如期推出新專輯。
用機器記錄歌唱或樂器演奏的聲音, 製成唱片。


Xem tất cả...