Phiên âm : guàn chàng piàn.
Hán Việt : quán xướng phiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用機器記錄歌唱或樂器演奏的聲音, 再製成唱片。例這位歌手這陣子正忙著灌唱片, 以便如期推出新專輯。用機器記錄歌唱或樂器演奏的聲音, 製成唱片。