Phiên âm : lóng chuán.
Hán Việt : lung thuyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
可在急湍上駕駛的輕舟。唐.元稹〈和樂天送客遊嶺南二十韻〉:「江館連沙市, 瀧船泊水濱。」