Phiên âm : lóng lóng.
Hán Việt : lung lung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.水聲。宋.蘇軾〈二十七日自陽平至斜谷宿於南山中蟠龍寺〉詩:「谷中暗水響瀧瀧, 嶺上疏星明煜煜。」2.下雨的樣子。清.曹寅〈雨夕送令彰還廣陵〉詩:「何緣共貧病, 愁坐雨瀧瀧。」