VN520


              

瀧瀧

Phiên âm : lóng lóng.

Hán Việt : lung lung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.水聲。宋.蘇軾〈二十七日自陽平至斜谷宿於南山中蟠龍寺〉詩:「谷中暗水響瀧瀧, 嶺上疏星明煜煜。」2.下雨的樣子。清.曹寅〈雨夕送令彰還廣陵〉詩:「何緣共貧病, 愁坐雨瀧瀧。」