Phiên âm : lóng fū.
Hán Việt : lung phu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
善於泅水的人。唐.李紳〈逾嶺嶠止荒陬抵高要〉詩:「瀧夫擬楫劈高浪, 瞥忽浮沉如電隨。」