Phiên âm : lóng lù.
Hán Việt : lung lộc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
下雨淋漓的樣子。漢.王充《論衡.自紀》:「德汪濊而淵懿, 知滂沛而盈溢, 筆瀧漉而雨集。」