Phiên âm : yíng biǎo.
Hán Việt : doanh biểu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
海外。唐.謝偃〈述聖賦〉:「流惠澤於瀛表, 被仁風於區外。」