VN520


              

瀛臺

Phiên âm : yíng tái.

Hán Việt : doanh đài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

地名。在北平舊皇城西苑的太液池中。三面臨水, 奇石森立, 花樹芬鬱, 清光緒間西太后曾幽德宗於此。