Phiên âm : yíng tái.
Hán Việt : doanh đài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
地名。在北平舊皇城西苑的太液池中。三面臨水, 奇石森立, 花樹芬鬱, 清光緒間西太后曾幽德宗於此。