VN520


              

瀛洲玉雨

Phiên âm : yíng zhōu yù yǔ.

Hán Việt : doanh châu ngọc vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

梨花。宋.陶穀《清異錄.卷二.百花門.瀛洲玉雨》:「司空圖菩薩蠻謂梨花為瀛洲玉雨。」