Phiên âm : yíng zhōu yù yǔ.
Hán Việt : doanh châu ngọc vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
梨花。宋.陶穀《清異錄.卷二.百花門.瀛洲玉雨》:「司空圖菩薩蠻謂梨花為瀛洲玉雨。」