Phiên âm : yíng zhōu .
Hán Việt : doanh châu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Doanh Châu 瀛洲 là tên một trong ba ngọn núi ngày xưa cho là chỗ tiên ở. Hai núi kia là Bồng Lai 蓬萊 và Phương Trượng 方丈). § Nay ta gọi các gia quyến nhà người khác là doanh quyến 瀛眷 nghĩa là ca tụng như dòng dõi nhà tiên vậy.