Phiên âm : xiè yào.
Hán Việt : tả dược .
Thuần Việt : thuốc xổ; thuốc tẩy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuốc xổ; thuốc tẩy. 內服后能引起下瀉的藥物.