VN520


              

瀉水懸河

Phiên âm : xiè shuǐ xuán hé.

Hán Việt : tả thủy huyền hà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「口若懸河」。見「口若懸河」條。