VN520


              

瀉底

Phiên âm : xiè dǐ.

Hán Việt : tả để.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

洩露真相。《續孽海花》第四八回:「我是信你的, 所以瀉底兒, 千萬不要漏洩。」