Phiên âm : xiè dǐ.
Hán Việt : tả để.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
洩露真相。《續孽海花》第四八回:「我是信你的, 所以瀉底兒, 千萬不要漏洩。」