Phiên âm : lǜ zhǐ.
Hán Việt : 濾 chỉ .
Thuần Việt : giấy lọc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy lọc. 用純潔纖維制成的質地疏松的紙, 一般裁成圓形, 用時卷成錐形放在漏斗中, 可以過濾溶液.