Phiên âm : lǜ bō.
Hán Việt : 濾 ba .
Thuần Việt : sóng lọc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sóng lọc. 用一定的裝置把不同頻率的電磁振蕩分離開, 只讓所需要的頻率通過.