VN520


              

濺落

Phiên âm : jiàn luò.

Hán Việt : tiễn lạc.

Thuần Việt : rơi xuống nước; đổ xuống nước; rớt xuống nước .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rơi xuống nước; đổ xuống nước; rớt xuống nước (sự hạ cánh của tàu vũ trụ xuống mặt biển). 重物從高空落入江河湖海中, 特指人造衛星、宇宙飛船等返回地球時, 按預定計劃落入海洋.