VN520


              

濺溼

Phiên âm : jiàn shī.

Hán Việt : tiễn thấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

被水打溼。《三國演義》第八六回:「正驚訝間, 忽然狂風大作, 白浪滔天, 江水濺溼龍袍, 大船將覆。」