Phiên âm : jiàn shī.
Hán Việt : tiễn thấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
被水打溼。《三國演義》第八六回:「正驚訝間, 忽然狂風大作, 白浪滔天, 江水濺溼龍袍, 大船將覆。」