VN520


              

濯足滄浪

Phiên âm : zhuó zú cāng láng.

Hán Việt : trạc túc thương lãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻洗淨世俗塵埃, 以保持純樸自然的品格。參見「濯足」條。《儒林外史》第五五回:「把衣冠蟬蛻, 濯足滄浪。」