Phiên âm : zhuó zhuó niú shān.
Hán Việt : trạc trạc ngưu san.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 森森草樹, .
山無草木, 一片光禿禿的樣子。如:「因山老鼠濫盜木材, 整座山已面目全非, 快成為濯濯牛山了。」