Phiên âm : zhuó nào.
Hán Việt : trạc náo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
洗掉爛泥, 去除汙垢。《史記.卷八四.屈原賈生傳》:「濯淖汙泥之中, 蟬蛻於濁穢, 以浮游塵埃之外, 不獲世之滋垢, 皭然泥而不滓者也。」