VN520


              

濯淖

Phiên âm : zhuó nào.

Hán Việt : trạc náo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

洗掉爛泥, 去除汙垢。《史記.卷八四.屈原賈生傳》:「濯淖汙泥之中, 蟬蛻於濁穢, 以浮游塵埃之外, 不獲世之滋垢, 皭然泥而不滓者也。」