VN520


              

濯纓滄浪

Phiên âm : zhuó yīng cāng láng.

Hán Việt : trạc anh thương lãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本《孟子.離婁上》:「滄浪之水清兮, 可以濯我纓。」比喻摒除世間塵俗, 保有崇高的節操。《抱朴子.內篇.釋滯》:「夫寵貴不能動其心, 極富不能移其好, 濯纓滄浪, 不降不辱。」