VN520


              

濡跡

Phiên âm : rú jī.

Hán Việt : nhu tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

停留。晉.陸機〈門有車馬客行〉:「念君久不歸, 濡跡涉江湘。」