Phiên âm : rú jī.
Hán Việt : nhu tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
停留。晉.陸機〈門有車馬客行〉:「念君久不歸, 濡跡涉江湘。」