VN520


              

濡筆

Phiên âm : rú bǐ.

Hán Việt : nhu bút.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以筆沾墨。《新唐書.卷四七.百官志二》:「直第二螭首, 和墨濡筆, 皆即坳處, 時號螭頭。」