Phiên âm : rú bǐ.
Hán Việt : nhu bút.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以筆沾墨。《新唐書.卷四七.百官志二》:「直第二螭首, 和墨濡筆, 皆即坳處, 時號螭頭。」