Phiên âm : nóng zhuāng dàn mǒ.
Hán Việt : nùng trang đạm mạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
女子淡雅或豔麗的妝扮。元.康進之〈新水令.當年曾避虎狼秦套.駐馬聽〉曲:「兩般兒情廝隱, 濃妝淡抹包籠盡。」也作「淡妝濃抹」、「濃抹淡妝」。