Phiên âm : hòng méng.
Hán Việt : hống mông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宇宙形成前的混沌之氣。《淮南子.精神》:「古未有天地之時, 惟像無形。窈窈冥冥, 芒芠漠閔, 澒濛鴻洞, 莫知其門。」《楚辭.劉向.九歎.思古》:「貫澒濛以東朅兮, 維六龍於扶桑。」