Phiên âm : hòng tóng.
Hán Việt : hống đỗng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
迷濛無間, 瀰漫無際的樣子。唐.杜甫〈自京赴奉先縣詠懷五百字〉詩:「憂端齊終南, 澒洞不可掇。」宋.蘇軾〈廬山二勝〉詩二首之二:「空濛烟靄間, 澒洞金石奏。」