VN520


              

澒洞

Phiên âm : hòng tóng.

Hán Việt : hống đỗng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

迷濛無間, 瀰漫無際的樣子。唐.杜甫〈自京赴奉先縣詠懷五百字〉詩:「憂端齊終南, 澒洞不可掇。」宋.蘇軾〈廬山二勝〉詩二首之二:「空濛烟靄間, 澒洞金石奏。」