Phiên âm : hòng róng.
Hán Việt : hống dong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.水深廣的樣子。晉.左思〈吳都賦〉:「澒溶沆瀁, 莫測其深, 莫究其廣。」南朝梁.江淹〈江上之山賦〉:「淵潾澒溶兮, 楚水而吳江。」2.渾融、混沌。漢.王充《論衡.論死》:「雞卵之未字也, 澒溶於鷇中。」