Phiên âm : chéng dàn jīng zhì.
Hán Việt : trừng đạm tinh trí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
風格精深淡遠, 語言巧妙精工。唐.司空圖〈與李生論詩書〉:「王右丞、韋蘇州, 澄澹精致, 格在其中。」