VN520


              

澄淨

Phiên âm : chéng jìng.

Hán Việt : trừng tịnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

清澈明淨。《老殘遊記》第二回:「忽聽一聲漁唱, 低頭看去, 誰知那明湖業已澄淨的同鏡子一般。」


Xem tất cả...