Phiên âm : chéng jìng.
Hán Việt : trừng tịnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清澈明淨。《老殘遊記》第二回:「忽聽一聲漁唱, 低頭看去, 誰知那明湖業已澄淨的同鏡子一般。」