Phiên âm : chéng sī jí lǜ.
Hán Việt : trừng tư tịch lự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
專一心思, 冷靜思索。《宣和畫譜.卷一五.花鳥敘論》:「乾暉常於郊居畜其禽鳥, 每澄思寂慮, 玩心其間, 偶得意即命筆。」