VN520


              

澄思寂慮

Phiên âm : chéng sī jí lǜ.

Hán Việt : trừng tư tịch lự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

專一心思, 冷靜思索。《宣和畫譜.卷一五.花鳥敘論》:「乾暉常於郊居畜其禽鳥, 每澄思寂慮, 玩心其間, 偶得意即命筆。」


Xem tất cả...