Phiên âm : dèng jiāng ní.
Hán Việt : trừng tương nê.
Thuần Việt : bùn lắng; bùn lọc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bùn lắng; bùn lọc. 過濾后除去了雜質的極細膩的泥, 特指制細陶瓷等用的泥.