VN520


              

澄清天下

Phiên âm : chéng qīng tiān xià.

Hán Việt : trừng thanh thiên hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

肅清禍亂, 使天下歸於太平。《後漢書.卷六七.黨錮傳.范滂傳》:「滂登車攬轡, 慨然有澄清天下之志。」南朝宋.劉義慶《世說新語.德行》:「陳仲舉言為士則, 行為世範, 登車攬轡, 有澄清天下之志。」


Xem tất cả...